Crown Block of Oil/Gas Drilling Rig with Puli and Rope
Đặc tính kỹ thuật:
• Rãnh puly được làm nguội để chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ.
• Trụ giật ngược và bảng bảo vệ dây ngăn không cho dây nhảy ra ngoài hoặc rơi ra khỏi rãnh puly.
• Trang bị thiết bị chống va chạm xích an toàn.
• Được trang bị trục gin để sửa chữa khối puli.
• Các ròng rọc cát và các khối ròng rọc phụ được cung cấp theo yêu cầu của người sử dụng.
• Các puly vương miện hoàn toàn có thể hoán đổi cho nhau với các puly của khối di chuyển phù hợp.
Các thông số kỹ thuật:
Người mẫu | TC90 | TC158 | TC170 | TC225 | TC315 | TC450 | TC585 | TC675 | |
tối đa.tải trọng móc kN (lbs) | 900 (200.000) | 1580 (350.000) | 1700 (37.400) | 2250 (500.000) | 3150 (700.000) | 4500 (1.000.000) | 5850 (1.300.000) | 6750 (1.500.000) | |
đường kính.của dây mm (in) | 26(1) | 29(1 1/8) | 29(1 1/8) | 32(1 1/4) | 35(1 3/8) | 38(1 1/2) | 38(1 1/2) | 45(1 3/4) | |
OD của ròng rọc mm(in) | 762(30) | 915(36) | 1005(40) | 1120(44) | 1270(50) | 1524(60) | 1524(60) | 1524(60) | |
Số lượng ròng rọc | 5 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 8 | |
Kích thước tổng thể | Chiều dài mm (trong) | 2580 (101 16/9) | 2220 (87 7/16) | 2620 (103 5/32) | 2667 (105) | 3192 (125 16/11) | 3140 (134 1/4) | 3625 (142 3/4) | 4650 (183) |
Chiều rộng mm (in) | 2076 (81 3/4) | 2144 (84 7/16) | 2203 (86 3/4) | 2709 (107) | 2783 (110) | 2753 (108 3/8) | 2832 (111 1/2) | 3340 (131 1/2) | |
Chiều cao mm (in) | 1578 (62 1/8) | 1813 (71 3/8) | 1712 (67) | 2469 (97) | 2350 (92 1/2) | 2420 (95 3/8) | 2580 (101 5/8) | 2702 (106 3/8) | |
Trọng lượng, kg (lbs) | 3000 (6614) | 3603 (7943) | 3825 (8433) | 6500 (14330) | 8500 (18739) | 11105 (24483) | 11310 (24934) | 13750 (30314) |