PHỤ TÙNG TRUYỀN ĐỘNG HÀNG ĐẦU, PHỤ TÙNG, DẦU QUỐC GIA, VARCO, TOP DRIVE, THÁNG 11, Vòng bi chính, VÒNG BI, 14PZT1612, 4600106,30116803,30117771,30120556
VSP luôn cam kết đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được các sản phẩm mỏ dầu có chất lượng cao nhất.
Chúng tôi là Nhà sản xuất Ổ đĩa hàng đầu và cung cấp các thiết bị cũng như dịch vụ mỏ dầu khác cho các công ty khoan dầu của UAE hơn 15 năm, thương hiệu bao gồm NOV VARCO/ TESCO/ BPM /TPEC/JH SLC/HONGHUA.
Tên sản phẩm: Vòng bi chính, 14PZT1612
Thương hiệu: NOV, VARCO,TESCO,TPEC,JH,HH,,
Nước xuất xứ: Mỹ
Các mẫu áp dụng: TDS4SA, TDS8SA, TDS9SA, TDS11SA
Mã sản phẩm: 4600106,30116803,30117771,30120556
Giá cả và giao hàng: Liên hệ để được báo giá
Số lượng tối đa: 2
…….
79825 VÒNG BI, CÚP RÚT, 1.62DIA
79854 BÓNG BÓNG, 11"IDX13"OD,ROT.PH.TDS
81691 KHÓA, VÒNG BI*SCD*
88099 VÒNG BI, BÓNG, 12.0X14.0X1.0
88600 VÒNG BI, CON LĂN, HÌNH TRỤ, 5.12X7.87
88601 NUT, KHÓA, VÒNG BI, AN26
88602 NUT, KHÓA, VÒNG BI, AN28
88603 MÁY GIẶT, KHÓA, VÒNG BI, W26
88604 MÁY GIẶT, KHÓA, VÒNG BI, W28
89195 VÒNG BI, LỰC ĐẨY, 1.0ID
91252 VÒNG BI, CON LĂN, HÌNH TRỤ, 10.23X18.9X3.
108319 VÒNG BI, CON LĂN, CÔN, LỰC
109519 (MT) VÒI, CON LĂN, CÔN, 200X310MM
109521 (MT) VÒNG BI, CON LĂN, HÌNH TRỤ, 200X360MM
109522 (MT) VÒNG BI, CON LĂN, HÌNH TRỤ, 75X160MM
109566 (MT) ỐNG, VÒNG BI, BÔI TRƠN, A36
109593 (MT) RETAINER, BEARING,.34X17.0DIA
109594 (MT) BÌA, VÒNG BI, 8.25DIA, A36-STL
110190 MẶT BẰNG, VÒNG BI, ĐỘNG CƠ TDS9S
117987 (MT) VÒNG BI, CON LĂN, HÌNH cầu, 80X170
119708 VÒI, CON LĂN, CÔN, LỰC
120237 VÒNG BI, CON LĂN, 7.5X3.12X2.25
120254 VÒNG BI, CON LĂN, HÌNH cầu, 7.9X3.7X2.6
120275 RAINER, VÒNG BI, HỢP CHẤT
120276 RAINER, BÁNH RĂNG
120455 VÒNG BI, CON LĂN, 340X190MM, 55
122948 VÒNG BI, BÓNG, RÃNH SÂU, BỘ MÃ HÓA, TDS9
1100229 VÒNG BI BÁNH XE CỜ LÊ
4600106 VÒNG BI, FAFNIR W201PP, BÓNG
30116803 VÒNG BI, CON LĂN, CÔN
30117771 VÒI, CON LĂN, CÔN, LỰC, 11.12X23.75
30120556 (MT) VÒNG BI, LỰC LƯỢNG, 21.5OD
30151954 VÒI, XUYÊN TẮC, ÁNH SÁNG
30151955 Vòng bi giữ PH-100
30154362 SHIELD, BEARING, KHOAN NHỎ, TDS 4S
30154363 SHIELD, BEARING, LỚN LỚN, TDS-4S & 8S (thay thế 122748)
30173521 ISOLator, TRANG TRÍ
30176112 RAINER, BEARING, THÂN TRÊN, TDS
4301000460 VÒNG BI
4301000470 VÒNG BI
0-7602-0200-41 VÒNG BI, CON LĂN
0-7602-0210-90 VÒI CON LĂN
0-7602-0210-91 VÒI CON LĂN
0-7602-0212-65 VÒNG BI, CON LĂN,
1030-10-0090 VÒNG BI, BÓNG 6320
1030-14-0004 VÒNG BI, CON LĂN XI LANH
1030-20-0076 BÓNG TRÒN 6330M
10511454-001 CON DẤU, TRỤC, VÒI 5.906, 7.75, 0.5
108235-2 VÒNG BI, AC-MOTOR, NONDRIVE-END TDS9S-SKF-QJ316thay thế 108235-9
109566-2 ỐNG, BÔI TRƠN TRÊN
109567-B TDS9S VÒNG BI, CON LĂN
112754-116 VÒNG BI, ĐỒNG THIẾT LẬP, MẶT BÍCH
118844-16-8 VÒI, TỰ LUB, 1.00 ID X .50 LG
119706+30 RAINER,VÒNG BI,MS21 (MTO)
30158767-04 VÒNG BI, CAM THEO DÕI
30174875-1 VÒNG BI, KẾT THÚC LÁI XE
51217-18 (MT) MÁY GIẶT KHÓA, VÒNG BI
51217-20 KHÓA, VÒNG BI
51218-18 (MT)LOCKNUT, VÒI
51218-20 KHÓA, VÒI
6550-25-0029 RTD, VÒI 3AWG
VÒNG TRÒN 682-28-0, BÊN NGOÀI
80784+30 VÒNG BI, CON LĂN, CAM, 2.0-12UN-ROD
81692+30 MÁY GIẶT, KHÓA, VÒNG BI
91242+30 VÒI, CON LĂN, CÔN, 7.87X11.81X2.0
99423-16 VÒNG BI, HÌNH cầu, LIÊN KẾT-TILT
P611002413 Lực đẩy vòng bi 500 tấn Tds11
VÒNG BI ZS4720, (ZB4721 &65670576) S
VÒNG BI ZS5110, CON LĂN HÌNH CẦU
ZT16125 VÒI CHÍNH 14P
30172475-28-16 VÒNG BI, LOẠI GARLOCK DP4
30160734 VÒI, BÓNG
30160733 VÒI, BÓNG
30160732-l VÒNG BI, CON LĂN
30160731 VÒNG BI, CON LĂN
30160626 CON DẤU, BÌA VÒI
30160605 VÒNG BI, TRƯỢT BÁNH RĂNG
10658 VÒNG BI, CON LĂN
30160732-1 VÒNG BI, CON LĂN
P361000027 VÒNG BI HÌNH cầu, KẾT THÚC
AR03-10 VÒI, VÒI
30170581-1 VÒNG BI, BÀN QUAY
30180914 RAINER, BEARING, MACH
91242 VÒNG BI, CON LĂN, CON LĂN
30174374 VÒI, LỰC LỰC CHÍNH
117311 SPACER, VÒNG BI CON LĂN THÔN
97996 SPACER, VÒNG BI TUYỆT VỜI
116803 VÒNG BI, CON LĂN CÔN
10377495-004 CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI CHÍNH
10377495-003 CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI TRÊN
30158767-O4 VÒI, NGƯỜI THEO DÕI CAM
3O158767-O4 VÒNG BI, NGƯỜI THEO CAM
30155884-813 ĐÚT, KNOCK-OUT, TRÒN, BÓNG BÓNG DR IVE
30172047-500 VÒNG BI, CHIẾN THẮNG, MẶT BÍCH
30180916 Bộ cách ly vòng bi
94042-15 ORIFICE CHO VÒNG BI TRÊN (∅.059)
109594-1 BÌA, VÒI
M614005765 NHÀ Ở, VÒNG BI
M611005230 VÒNG BI, LỰC HÌNH CẦU
M611004308 CHÌA KHÓA, VÒI
30178972-NB VÒNG BI, KIM, 175 X 200 X 40
30178835 NHÀ Ở, VÒNG BI
16714513-001 MÃ HÓA MÃ HÓA VÒNG BI
,
,
,
,
,
,
,